Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Pro’sKit MT-4602 là thiết bị sử dụng công nghệ cảm biến hồng ngoại không tiếp xúc để đo nhiệt độ bề mặt vật thể một cách nhanh chóng, chính xác và an toàn. Thiết bị lý tưởng để sử dụng trong các ngành như bảo trì kỹ thuật, thực phẩm, điện lạnh, cơ khí, và môi trường khó tiếp cận hoặc nguy hiểm. Thiết kế gọn nhẹ, thao tác đơn giản, có tích hợp tia laser để định vị chính xác vùng đo.
Cấu tạo chi tiết của máy Pro’sKit MT-4602
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại MT-4602 có thiết kế dạng súng cầm tay, nhỏ gọn và thuận tiện thao tác. Các bộ phận chính được bố trí khoa học để người dùng dễ dàng sử dụng chỉ với một tay:
Chi tiết các bộ phận:
Cò đo (Trigger):
Nằm ở vị trí tay cầm, nhấn giữ để đo nhiệt độ.
Nhả ra để giữ kết quả đo trên màn hình.
Nút chuyển đơn vị đo (℃/℉):
Nhấn ngắn để chuyển đổi giữa độ C và độ F.
Nhấn giữ để vào chế độ chỉnh hệ số phát xạ (Emissivity).
Nút điều chỉnh tia laser (Laser):
Bật/tắt tia laser định vị khu vực đo.
Hữu ích khi đo ở khoảng cách xa hoặc chọn điểm chính xác trên bề mặt.
Nút bật/tắt đèn nền LCD (Backlight):
Bật đèn nền hỗ trợ đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
Nhấn lần nữa để tắt đèn nền.
Màn hình LCD hiển thị:
Kết quả đo nhiệt độ hiện tại
Biểu tượng SCAN/HOLD
Biểu tượng MAX (giá trị nhiệt độ cao nhất đo được)
Đơn vị đo ℃ / ℉
Tình trạng pin yếu
Ký hiệu laser & đèn nền khi được bật
Thông số hệ số phát xạ (ε)
Đầu cảm biến hồng ngoại (Infrared Sensor):
Nằm ở mũi trước của máy, dùng để thu bức xạ nhiệt từ vật thể cần đo.
Tia laser định vị (Laser Emitter):
Chiếu tia đỏ giúp xác định vị trí trung tâm vùng đo.
Ngăn chứa pin:
Ở phía sau tay cầm, sử dụng 2 viên pin AAA 1.5V (không kèm theo máy).
Thông số kỹ thuật
Thông số
Giá trị
Dải đo nhiệt độ
-50℃ đến 600℃ (-58℉ đến 1112℉)
Độ chính xác
-50℃ đến 0℃: ±3℃ hoặc ±3% (lấy giá trị lớn hơn)
0℃ đến 600℃: ±2℃ hoặc ±2% (lấy giá trị lớn hơn)
-58℉ đến 32℉: ±5.4℉ hoặc ±3%
32℉ đến 1112℉: ±3.6℉ hoặc ±2%
Đơn vị đo
℃ / ℉ (chuyển đổi được)
Độ phân giải
0.1℃ / 0.1℉
Thời gian phản hồi
≤ 0.5 giây (95% kết quả)
Hệ số phát xạ (emissivity)
Có thể điều chỉnh từ 0.1 đến 1.0
Tỷ lệ khoảng cách/điểm đo (D:S)
8:1
Bước sóng phản hồi
8 ~ 14μm
Loại tia laser
Class II, < 1mW
Bước sóng laser
630 ~ 670nm
Nhiệt độ hoạt động
0℃ đến 50℃ (32℉ đến 122℉)
Nhiệt độ lưu trữ
-20℃ đến 50℃ (-4℉ đến 122℉)
Độ ẩm hoạt động
10% đến 95% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện
2 pin AAA 1.5V (không kèm theo)
Hướng dẫn sử dụng
1. Đo nhiệt độ
Nhắm đầu cảm biến vào vật cần đo.
Nhấn giữ cò đo > 0.5 giây để thực hiện đo.
Trong lúc đo, màn hình hiển thị “SCAN”; khi thả tay, hiển thị “HOLD” và hiển thị nhiệt độ vừa đo được cùng nhiệt độ cao nhất (MAX).
2. Bật/Tắt tia laser
Nhấn nút Laser để bật/tắt tia laser định vị vùng đo.
3. Chuyển đổi đơn vị đo
Nhấn nút ℃/℉ để chuyển đổi giữa độ C và độ F.
4. Bật/Tắt đèn nền màn hình
Nhấn nút Backlight để bật/tắt đèn nền LCD hỗ trợ đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
5. Điều chỉnh hệ số phát xạ (emissivity)
Nhấn giữ nút ℃/℉ cho đến khi màn hình hiển thị "ε=0.95" nhấp nháy.
Dùng nút Laser (+) hoặc Backlight (-) để tăng/giảm hệ số phù hợp với vật liệu đo.
Lưu ý: Vật liệu có bề mặt bóng như nhôm, thép không gỉ nên được phủ lớp sơn đen mờ hoặc dán băng dính để đo chính xác hơn.
Lưu ý an toàn
Không chiếu tia laser vào mắt.
Không đo qua kính, nước, hay bề mặt trong suốt – chỉ đo được nhiệt độ bề mặt.
Hơi nước, bụi, khói có thể ảnh hưởng đến độ chính xác.
Để thiết bị tránh xa nguồn nhiệt cao và các khu vực có từ trường mạnh.
Phụ kiện đi kèm
Sách hướng dẫn sử dụng
(Không bao gồm pin AAA)
Ứng dụng
Đo nhiệt độ động cơ, máy móc
Đo nhiệt độ bề mặt thực phẩm, lò nướng
Sử dụng trong ngành điện, HVAC, phòng sạch, phòng thí nghiệm, v.v.